Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phó thác
to entrust; to confide
to commend
Phó thác
phần
hồn
cho
Chúa
To commend one's soul to God; To commend oneself to God
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phó thác
động từ
Giao cho với tất cả niềm tin.
Phó thác một trách nhiệm nặng nề.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phó thác
confier; remettre
Phó thác
số mệnh
vào
tay
ai
remettre son sort entre les mains de quelqu'un
se fier à son ami
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phó thác
付托 <交给别人办理。>
phó thác cho người tin cậy.
付托得人
赋予 <交给(重大任务、使命等)。>
托付 <委托别人照料或办理。>
phó thác con cái cho giáo viên.
把孩子托付给老师。
委 < 把事交给别人去办。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt