Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phòng thủ
to defend
Phòng thủ
biên giới
đất nước
To defend the frontiers of one's country
defensive
Biện pháp
phòng thủ
Defensive measures
Chơi
theo
lối
phòng thủ
To play in defence
Sáng kiến
phòng thủ
chiến lược
Strategic defence initiative
Đó là
một
đội bóng
thiếu
tính
sáng tạo
ở
giữa
sân cỏ
và
hết sức
lúng túng
trong
việc
phòng thủ
That was a football team short of ideas in midfield and extremely nervous in defence
Kế hoạch
phòng thủ
toàn diện
All-round defence plan
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phòng thủ
động từ
Tự bảo vệ, giữ vững vị trí để đối phó với sức tấn công của đối phương.
Phòng thủ biên giới.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phòng thủ
défendre
Phòng thủ
một
vị trí
défendre une place
phòng thủ
thụ động
défense passive
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phòng thủ
防 <防守;防御。>
防守 <警戒守卫。>
phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
防守军事重镇
phòng thủ biên giới.
防守边境
守 <防守(跟'攻'相对)。>
戍守 <武装守卫;防守。>
phòng thủ biên cương.
戍守边疆。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt