phòng - 部 < 某些机关的名称或机关企业中按业务而分的单位。>
trưởng phòng.
处长。
phòng giám đốc
大堂经理
phòng lụt úng
防涝
phòng trúng độc hơi than
防止煤气中毒
phòng ngủ
卧房
căn nhà này có năm phòng.
这套房子有五个房间。
phòng quản trị
总务股
phòng nhân sự
人事股
một phòng ngủ.
一间卧室。
phòng nhân viên.
科员。
phòng tài vụ.
财务科。
- 科室 <企业或机关中管理部门的各科, 各 室的总称。>
phòng nhân viên
科室人员。
phòng thư ký.
秘书课。
phòng kế toán.
会计课。