Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phép
xem
phép tắc
xem
phép tính
magical power; miracle
xem
phép bí tích
method
leave; permission; authorization
ở
quá
ngày
phép
mà
chưa
trở lại
đơn vị
To overstay one's leave
holiday; vacation ; leave
Tôi
còn
được
hai
ngày
phép
nữa
I still have two days' leave due to me
Anh
đâu
còn
phép
nữa
mà
nghỉ
!
You've used up all your holiday (entitlement) !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phép
danh từ
Quy định hành động chính thức trong gia đình, xã hội.
Phép nước nghiêm minh.
Cách thức hợp đạo lí trong quan hệ, đối xử.
Phép lịch sự.
Sự đồng ý của cấp trên.
Xin nghỉ phép.
Những phương pháp và nguyên tắc cần theo khi làm.
Phép đo lường.
Khả năng huyền bí tạo nên điều màu nhiệm, theo mê tín.
Phép biến hình.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phép
règle; règlement; loi; coutume
Phép
nước
lois d'un pays
permission; autorisation
Được
phép
làm
gì
obtenir la permission de faire quelque chose
méthode; opération; art
Phép
nuôi
con
l'art d'élever ses enfants
Phép
đo lường
méthode de mesure
politesse; civilité
Ăn nói
có
phép
parler avec politesse
magie
Phép
phủ thủy
magie de sorcier
sacrement
Linh mục
làm
phép
le prêtre administre un sacrement
Nghỉ
phép
năm
congé annuel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phép
法 <方法;方式。>
phép cộng
加法
法宝 <比喻用起来特别有效的工具、方法或经验。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt