phân kỳ - (từ cũ, văn chương) to part; to separate
How heart-rending is the parting moment !
phân kỳ Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
phân kỳ động từ
- Các tia sáng càng đi càng xa nhau.
- Phân chia thành những giai đoạn khác nhau.
phân kỳ - (từ cũ, nghĩa cũ) se séparer
rayons divergents
lentille divergents
série divergente
phân kỳ thấu kính phân kỳ
发散透镜
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt