Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phát sóng
to put (a play) on the air; to broadcast; to telecast; to televise
Phim
sẽ
(
được
)
phát sóng
lại
vào
tháng giêng
The film will be back on the air in January
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
phát sóng
Kỹ thuật
wave radiation
Toán học
wave radiation
Vật lý
wave radiation
Xây dựng, Kiến trúc
wave radiation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
phát sóng
động từ
Phát trên sóng vô tuyến.
Đài truyền hình vừa tăng thời gian phát sóng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phát sóng
发送 <无线电发射机把无线电信号发射出去。>
开播 <广播电台,电视台正式播放节目。>
mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
庆祝电视二台开播五周年。
转发 <把接收到的从某个地点发射来的无线电信号发射到别的地点。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt