phát phát thanh
广播
phát chương trình kể chuyện qua đài
播放录音讲话。
phát tín hiệu
打信号
phân phát
分发
phát văn kiện; gửi văn kiện đi.
发送文件
phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
放送音乐
phát quà thăm hỏi
分发慰问品
nhà cô ấy càng ngày càng phát.
她家的日子越过越红火。
- 转发 <把接收到的从某个地点发射来的无线电信号发射到别的地点。>