Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
pháp lý
legal
Thủ tục
/
địa vị
pháp lý
Legal procedure/status
Thuật ngữ
pháp lý
gọi
đó
là
"
Bản quyền
"
The legal term for that is 'Copyright'
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
pháp lý
Xem
pháp lí
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
pháp lý
droit
Trường
pháp lý
école de droit
juridique
Văn bản
pháp lý
acte juridique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
pháp lý
法理 <法律的理论根据。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt