Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
phá
lagoon
Phá
Tam Giang
Tamgiang Lagoon
to destroy; to demolish; to ruin
Phá
rừng
To destroy forest
Rạp hát
sắp sửa
phá
ra
làm
siêu thị
The cinema is going to be demolished to make way for a supermarket
Tự
phá
sức khoẻ
của
mình
To ruin one's health
to undermine; to sap
to smash; to dismantle; to disintegrate; to disorganize; to foil
Phá
một
ổ gián điệp
To smash a spy ring
to interfere with ...; to tamper with ...; to meddle with ...
Đừng
có
phá
dây điện
!
Don't interfere with the electric wires!
Đừng
phá
máy vi tính
nữa
!
Stop tampering with the computer !
to break
Phá tan
sự
im
lặng
To break a silence
to burst out
Phá lên
cười
To burst out laughing.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
phá
danh từ
Vùng nước mặn có dải đất, cát ngăn cách, thông ra biển bởi một dòng nước hẹp chảy xiết.
Phá Tam Giang.
Về đầu trang
động từ
Cố ý làm cho tan vỡ, hư hỏng.
Phá ngôi nhà cũ để xây lại.
Tạo ra cái mới để được giá trị cao hơn.
Phá kỉ lục cũ.
Bật ra mạnh mẽ.
Cười phá lên.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
phá
lagune
Phá
Tam Giang
langune de Tamgiang
anéantir, détruire, démolir, dévaster, rompre.
Phá
đồn
địch
anéantir un poste ennemi
Phá
ngôi
nhà
để
xây
lại
démolir une maison pour la reconstruire
Phá
thế
thăng bằng
rompre l'équilibre
Phá
sự
im lặng
rompre le silence
Phá
xiềng xích
rompre ses chaînes (ses fers)
Phá
rừng
dévaster une forêt
forcer
Phá
cửa
mà
vào
forcer la porte pour entrer
Phá
trùng
vây
forcer le siège
battre
Phá
một
kỉ lục
battre un record
ébaucher, façonner une ébauche
Tiện
phá
một
bộ phận
máy
façonner au tour l'ébauche d'une pièce de machine
pouffer
Phá
lên
cười
pouffer de rire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
phá
爆破 <用炸药摧毁岩石、建筑物等。>
爆炸 <物体体积急剧膨大,使周围气压发生强烈变化并产生巨大声响,叫做爆炸。>
拆 <拆毁。>
phá tường.
拆 墙。
拆台 <施行破坏手段使人或集体倒台或使事情不能顺利进行。>
打破 <突破原有的限制、拘束等。>
phá kỷ lục
打破记录
泻湖 <浅水海湾因湾口被淤积的沙所封闭而形成的湖泊。高潮时可与海相通。>
炸 <用炸药爆破;用炸弹轰炸。>
phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt
炸碉堡
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt