Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
petrol
danh từ
dầu xăng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như
gasoline
,
gas
fill
a
car
up
with
petrol
đỗ đầy xăng cho xe ô tô
an
increase
in
the
price
of
petrol
sự tăng giá xăng
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
petrol
Hoá học
xăng
Kỹ thuật
xăng
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt