Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
person
danh từ, số nhiều
people
con người như một cá thể có tính cách riêng biệt; người
he's
just
the
person
we
need
for
the
job
;
he's
the
very
person
we
need
for
the
job
ông ấy chính là người mà chúng ta cần cho công việc
young
person
người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi
(nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...
who
is
this
person
?
thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia là ai?
a
certain
person
locked
us
out of
the
house
một người nào đó (mà chúng tôi không muốn nêu tên) đã khoá cửa không cho chúng tôi vào nhà
any
person
found
pissing
in
the
streets
will
be
liable
to
a
very
heavy
fine
người nào tiểu tiện ngoài đường sẽ phải đóng tiền phạt thật nặng
thân hình, vóc dáng
he
has
a
fine
person
anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai
nhân vật (tiểu thuyết, kịch)
(ngôn ngữ học) một trong ba ngôi của đại từ nhân xưng ( 'tôi/chúng ta' chỉ người hoặc những người đang nói; 'anh/các anh' chỉ người hoặc những người được nói với; 'nó/chúng nó' chỉ người/những người hoặc đồ vật/những đồ vật được nói đến); ngôi
first
person
ngôi thứ nhất
second
person
ngôi thứ hai
third
person
ngôi thứ ba
about
/
on
one's
person
mang theo mình; trong người
a
gun
was
found
on
his
person
người ta tìm thấy một khẩu súng trong người hắn
in
person
bản thân có mặt; đích thân
the
winner
will
be
there
in
person
to
collect
the
prize
người thắng cuộc sẽ đích thân đến đó lãnh thưởng
you
may
communicate
with
us
either
in
person
or
by
e-mail
anh có thể trực tiếp liên lạc với chúng tôi hoặc qua thư điện tử
in
the
person
of
someone
dưới hình thức hay tình trạng của ai; bản thân
help
arrived
in
the
person
of
his
father
bản thân cha nó đã đến giúp nó; chính cha nó đã đến giúp nó
the
firm
has
an
important
asset
in
the
person
of
the
director
of
research
công ty có một nguồn vốn quan trọng là bản thân giám đốc nghiên cứu; bản thân giám đốc nghiên cứu là một nguồn vốn quan trọng của công ty
to
be
no
respecter
of
persons
;
not
to
be
any
respecter
of
persons
xem
respecter
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
person
Kỹ thuật
cá thể
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
person
person
person
(n)
being
, human being, individual, creature, one, soul, somebody, type, anybody, party, human
appearance
, personality, persona, character, ego, mien (literary)
body
, form, frame, figure
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt