permission danh từ
- sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép
với sự rộng lượng cho phép của ông (nếu ông cho phép)
permission Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
permission danh từ giống cái
xin phép
được phép làm việc gì
hành động mà không có sự cho phép của ai
nếu được ngài cho phép
nghỉ phép
kết hôn trong kỳ nghỉ phép
- được phép đi chơi đến nửa đêm
permission permission
consent,
authorization, go-ahead (informal), approval, agreement, acquiescence, leave
(formal), OK (informal), say-so (informal), green light, clearance, sanction,
blessing, carte blanche
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt