Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
danh từ giống cái
|
Tất cả
perche
danh từ giống cái
(động vật học) cá pecca
perche
de
mer
cá mú
perche
goujonnière
xem
goujonnière
Về đầu trang
danh từ giống cái
cái sào
Saut
à
la
perche
nhảy sào
cần micrô
(thân mật) người cao nghều
gạch (nai, hươu)
(từ cũ, nghĩa cũ) thước (đơn vị đo ruộng đất bằng khoảng 34 m 2 ở Pa-ri)
tendre
la
perche
à
quelqu' un
cứu vớt ai, cứu giúp ai
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt