Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ
|
danh từ giống cái
|
Tất cả
pensionnaire
danh từ
khách trọ, khách ăn tháng
học sinh nội trú
người lĩnh tiền trợ cấp
(sân khấu) diễn viên ăn lương cố định (không tham gia chia lãi của gánh hát)
Về đầu trang
danh từ giống cái
(thân mật) cô gái ngây thơ, ngốc nghếch
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt