pension danh từ
lương hưu
tiền trợ cấp dưỡng lão
tiền trợ cấp của quân đội
nhận tiền trợ cấp
sống bằng tiền trợ cấp
- (tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)
ngoại động từ
- trả lương hưu; trợ cấp cho
pension danh từ giống cái
trả tiền cơm tháng
mở một quán trọ
cho con ở nhà ký túc
lĩnh tiền trợ cấp
- nhà trọ (có tính cách) gia đình
pension pension
retirement
pension, retirement fund, annuity, income, allowance, retirement income,
social security, fixed income
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt