pendant danh từ
- miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn)
- (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant
là vật đối xứng của...
- trang sức đeo lòng thòng; vòng; hoa tai; đèn treo
pendant Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
pendant giới từ
trong suốt mùa đông
trong nhiều ngày, suốt nhiều ngày
hắn chẳng làm gì suốt cả ngày hôm nay
trong khi đi du lịch
trong khi tôi vắng
trong khi tôi nói
danh từ giống đực
- cái đi đôi với, cái sóng đôi với, người xứng với
anh ta thật xứng với anh ông ta
cái này giống cái kia
tính từ
tay thõng xuống
tai rũ xuống (con chó)
- (luật pháp) còn treo, chưa giải quyết
việc còn treo đó chưa giải quyết
vấn đề chưa giải quyết
pendant pendant
undecided,
incomplete, unresolved, awaiting, pending
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt