pencil danh từ
bút kẻ lông mày
- (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
chùm mặt phẳng
chùm đường thẳng
- (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
ngoại động từ
- viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
bức tranh vẽ bằng bút chì
- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
- đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song
- ghi tạm (nhật ký, lịch ghi nhớ)
pencil Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
pencil pencil
write,
draw, mark, color, sketch, trace, outline, delineate
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt