peck danh từ
- thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít)
- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối
vô khối điều phiền hà
- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ)
- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu
ngoại động từ
- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
ăn nhấm nháp (đùa cợt)
nội động từ
- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
- ( + at ) ném đá vào (ai...)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt