peck danh từ
- thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít)
- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối
vô khối điều phiền hà
- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ)
- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu
ngoại động từ
- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
ăn nhấm nháp (đùa cợt)
nội động từ
- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
- ( + at ) ném đá vào (ai...)
peck Hoá học
- đơn vị thể tích bằng 9,0921 (bằng 2 galong)
Kỹ thuật
Sinh học
peck danh từ giống đực
- thùng (đơn vị đo lường Anh Mỹ bằng khoảng 9 lít)
peck peck
kiss,
brush, caress, osculation (formal or humorous), buss (dated), smack
bite,
blow, stroke, jab, dig, poke
strike,
bite, jab, poke, dig, tap, hit
nibble,
pick at, eat, play with, toy with, sniff at
antonym: gobble
kiss,
brush, caress, osculate (formal or humorous), buss (dated)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt