paw danh từ
- chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)
chân chó
- (thông tục) bàn tay người; nét chữ
ngoại động từ
- cào, tát (bằng chân có móng sắc)
- lấy chân xuống đất (ngựa, bò)
- (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mân mê, sờ soạng
paw paw
hand,
mitt (slang), appendage
touch,
stroke, maul, fondle, molest, grope (slang), pet
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt