patte danh từ giống cái
chân chó
chân ruồi
chân trước
- (thông tục) chân, tay (người)
chân tay bẩn
bị gãy một chân
- (thân mật) hoa tay, sự khéo tay
hoạ sĩ có hoa tay
- (thân mật) có sự vướng víu
- (thân mật) bỏ chân xuống, đừng mó máy vào đó
- chó giơ chân lên (để đái)
có hoa tay
- cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì đặc sắc
- mệt mỏi vì đi bộ quá nhiều
- (thân mật) lọt vào tay ai
- (nghĩa bóng) vờ mơn trớn để tìm cách hãm hại
- (máy móc) chạy kém, vận hành kém
- (thông tục) bắt chước, tóm được
- đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào
- (thông tục) thoát khỏi bước gian nguy
- rơi vào tay ai, phụ thuộc vào ai
- xảo trá cản trở công việc của ai
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt