patron danh từ
- người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu
- khách hàng quen (của một cửa hàng)
- luật sư; người biện hộ ( Pháp)
- người được hưởng một chức có lộc
- người giải phóng nô lệ nhưng còn giữ vài quyền lợi đối với nô lệ
- người được hưởng sự che chở của Anh giáo
patron danh từ
- thánh bản mệnh; thánh bảo hộ, thánh bảo trợ (cho một nghề, một thành phố...)
chủ tiệm cà phê
chủ khách sạn
chị giúp việc được lòng chủ
mối quan hệ chủ thợ
các sinh viên y khoa nội trú và thầy chỉ đạo của họ
thầy chỉ đạo luận án
- thuyền trưởng (thuyền đánh cá)
- (sử học) người bảo nô (cổ La Mã)
- nhiều sãi không ai đóng cửa chùa
danh từ giống đực
- mẫu tô (mẫu thủng để tô màu)
patron patron
supporter,
fan, benefactor, sponsor, investor, backer, donor
customer,
client, diner, user, punter (UK, informal), shopper
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt