passive tính từ
ở trong thế bị động
sự kháng cự tiêu cực
- (ngữ pháp) thuộc thể bị động, dạng bị động
thể bị động (ngữ pháp)
nợ không phải trả lãi
passive Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
passive passive
inert,
inactive, unreceptive, submissive, reflexive, flaccid, lifeless, impassive,
unresponsive, docile
antonym: active
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt