passion danh từ
- cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
nổi giận, nổi tam bành
- sự đam mê (tình dục, tình yêu)
tình dục
tình yêu
say mê cái gì
- (tôn giáo) ( the Passion ) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca, đoạn kinh thánh thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu
nội động từ
- (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt