passenger danh từ
- hành khách (đi tàu xe...)
- (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém kém hiệu quả (của tổ, đội...)
- ( định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
tàu thuỷ chở hành khách
xe lửa chở hành khách
passenger passenger
nearside,
inside, curbside
traveler,
customer, fare, commuter, rail user
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt