passant tính từ
- trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)
passant tính từ
đường phố rất đông người qua lại
danh từ giống đực
- vòng luồn thắt lưng (ở quần); vòng luồn (ở dây thắt lưng)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt