passable tính từ
dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được
- khá tốt, nhưng không xuất sắc; vừa phải, tàm tạm
sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp
- có thể thông qua được (đạo luật...)
passable tính từ
những câu thơ tạm được
một sự khác nhau sơ sơ
passable passable
drivable,
travelable, safe, okay (informal), traversable, crossable, penetrable
antonym: impassable
acceptable,
adequate, respectable, tolerable, satisfactory, decent, fair, good enough, all
right
antonym: unacceptable
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt