<
Trang chủ » Tra từ
parquet  
['pɑ:kei]
ngoại động từ
  • lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng)
danh từ
  • sàn gỗ; sự lót ván sàn
một cái sàn lát gỗ
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt