parquet ngoại động từ
- lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng)
danh từ
một cái sàn lát gỗ
parquet danh từ giống đực
sàn ván đánh xi
- đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công tố
- phòng giao dịch (ở sở giao dịch chứng khoán)
- (nông nghiệp) sân dạo (cạnh chuồng gà)
- tham lam quá, có quá nhiều tham vọng
parquet parquet
flooring,
parquetry, floor, floorboards, inlay
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt