Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
parlant
tính từ
biết nói
(thân mật) nói nhiều
Femme
très
parlante
người đàn bà nói nhiều quá
giống lắm
Portrait
parlant
bức ảnh giống lắm
có ý vị
Regard
parlant
cái nhìn ý vị
(văn học) rõ rệt
Témoignages
parlants
bằng chứng rõ rệt
Film
parlant
phim nói
Horloge
parlante
đồng hồ nói
Về đầu trang
danh từ giống đực
màn ảnh nói
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt