Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
parking
danh từ
sự đỗ xe; bãi đỗ xe
no
parking
here
!
cấm đỗ xe ở đây!
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
parking
danh từ giống đực
sự đỗ xe
khu đỗ xe, bãi xe
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parking
parking
parking
(n)
space
, bays, car parks, places, room
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt