parent danh từ
nghĩa vụ của cha (hoặc mẹ)
Tôi giới thiệu anh với bố mẹ tôi nhé?
thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương Tây là A-đam và E-vơ)
dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
- loài vật hoặc cây sản sinh ra các con/cây khác; con/cây mẹ
chim mẹ
cây mẹ
parents parents
parentage,
paternity, maternity
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt