Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
parcours
danh từ giống đực
đường đi, tuyến; hành trình
Effectuer
un
parcours
đi một quãng đường
Le
parcours
d'un
autobus
tuyến xe buýt
Le
parcours
d'une
rivière
dòng sông
(thể dục thể thao) đường đua
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt