Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
paralyser
ngoại động từ
làm liệt
Paralyser
un
bras
làm liệt một cánh tay
(nghĩa bóng) làm tê liệt; làm đờ ra
Paralyser
l'économie
làm tê liệt nền kinh tế
Examinateur
qui
paralyse
les
candidats
giám khảo làm thí sinh đờ ra
Về đầu trang
phản nghĩa
Aider
,
animer
,
éveiller
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt