<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
paralyser  
ngoại động từ
  • làm liệt
làm liệt một cánh tay
  • (nghĩa bóng) làm tê liệt; làm đờ ra
làm tê liệt nền kinh tế
giám khảo làm thí sinh đờ ra
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt