parade danh từ
- cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
cuộc biểu diễn thời trang
cuộc tập duyệt binh
cuộc duyệt binh nghi thức
- công viên; phố có nhiều cửa hiệu
- chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
- đang diễu binh, diễu hành
ngoại động từ
- tập hợp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh
cho diễu binh
phô tài khoe khéo
- diễu hành qua, tuần hành qua
diễu hành qua phố
parade danh từ giống cái
phô trương tài nghệ
- tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ...)
- sự đánh, sự đỡ, cách tránh, cách đỡ (khi bị đánh)
cách đỡ mà như tấn công
- sự đứng sững lại (của ngựa khi bị gò)
parade parade
procession,
pageant, display, cavalcade, carnival, spectacle, line
process,
march, file, strut, turn out
show
off, exhibit, display, flaunt, flourish, trumpet
antonym: hide
walk,
stalk, march, strut, posture, stroll
antonym: skulk
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt