Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
paie
danh từ giống cái
lương
La
paie
des
ouvriers
lương thợ
Toucher
sa
paie
lĩnh lương
Avoir
une
bonne
paie
có lương cao
sự trả lương, sự phát lương
Jour
de
paie
ngày phát lương
il
y
a
une
paie
qu'on
ne
l'a
pas
vu
đã lâu không thấy nó
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt