Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
paddy
danh từ
như
paddy-field
(thông tục)
Paddy
người Ai-len
thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
dụng cụ để khoan
như
paddywhack
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
paddies
Kỹ thuật
ruộng lúa, đồng lúa
Xây dựng, Kiến trúc
ruộng lúa, đồng lúa
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt