Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
pâle
tính từ
xanh xao; nhợt nhạt
Un
enfant
pâle
đứa trẻ xanh xao
Pâle
de
peur
xanh xao vì sợ hãi
Être
pâle
comme
un
lingue
xanh xao như tàu lá chuối
Des
lèvres
pâles
môi nhợt nhạt
nhạt
Jaune
pâle
màu vàng nhạt
(nghĩa bóng) nhạt nhẽo
Style
pâle
văn nhạt nhẽo
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) ốm
Se
faire
porter
pâle
khai là ốm
(thân mật) khốn kiếp
Un
pâle
crétin
thằng khốn kiếp
Về đầu trang
phản nghĩa
Coloré
,
rouge
,
sanguin
.
Brillant
,
éclatant
,
vif
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt