owl danh từ
- người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính)
- (nghĩa bóng) người hay đi đêm
owl owl
barn owl, fish owl, hoot owl, little
owl, long-eared owl, screech owl, snowy owl, tawny owl, eagle owl, burrowing
owl, barred owl, horned owl
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt