overnight phó từ
ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
- trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát
cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được
tính từ
- (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm
người khách chỉ ở có một đêm
một thành công bất ngờ
- làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều
một chuyến đi suốt đêm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn
một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)
- tối hôm trước, đêm hôm trước
overnight overnight
instant,
immediate, abrupt, instantaneous, sudden, rapid, dramatic, meteoric
antonym: gradual
suddenly,
at once, quickly, instantly, abruptly, immediately, instantaneously
antonym: gradually
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt