<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
ouvrir  
ngoại động từ
  • mở
mở tủ
mở cửa
mở hé cửa
mở phong bì
mở nút chai
há miệng, mở miệng
mở sách ra, giở sách ra
hạ kính xe xuống
mở một con đường
mở một trường học
mở một chiến dịch
mở một cuộc điều tra
mở ra cho trí óc những chân trời mới
mở (bật) radio
bật đèn
  • trổ, đục
trổ cửa sổ trên tường
  • mở (dấu ngoặc)
mở ngoặc kép
  • mở cửa
mở cửa thư viện
  • (nghĩa bóng) cởi mở
cởi mở cõi lòng với ai
  • khai trương, khai mạc, khai mào
tên nó ở đầu danh sách
khai mạc buổi họp
khai mào cho cuộc thảo luận
  • (ngành dệt) tở (sợi)
      • (thông tục) nói
không tài nào nói được với thằng ba hoa này!
      • mở miệng nói
      • mở cửa cho, thả lỏng cho
thả lỏng cho sự nhũng lạm
      • (nghĩa đen & nghĩa bóng) mở đường
      • khai vị
      • mở đường, làm gương
      • khai hoả
      • mở mang trí óc
      • kinh ngạc
      • mở mắt cho ai, giác ngộ cho ai
      • chú ý nhìn
      • sinh ra, ra đời
      • tiếp đón ai
      • mở mắt, thức dậy
      • mở ngoặc đơn; nói rộng ra ngoài vấn đề
nội động từ
  • mở
cửa này không bao giờ mở
  • mở cửa
cửa hàng mở cửa ngày chủ nhật
  • mở ra phía
phòng mở ra phía vườn
  • bắt đầu, khai trương, khai mạc
Quốc hội khai mạc hôm mồng một tháng này
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt