<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
ouvert  
tính từ
  • mở, hở, ngỏ
cửa ngỏ
tay xoè ra
gãy xương hở
vết thương há miệng ra
hoa nở
(hoá học) mạch hở
thành phố bỏ ngỏ
(ngôn ngữ học) nguyên âm mở
  • mở cửa
thư viện mở cửa cho mọi người
cửa hàng mở cửa từ 9 giờ đến 21 giờ
  • (thể thao) mở rộng
cuộc đấu mở rộng (cho mọi người)
  • rộng
trán rộng
  • khoáng đãng
khoảng khoáng đãng
  • bắt đầu, khai trương, khai mạc
mùa săn đã bắt đầu
  • cởi mở
khuôn mặt cởi mở
tính cởi mở
  • công khai, ra mặt
mở một chiến dịch công khai
  • nhạy cảm, dễ tiếp thu
đầu óc nhạy cảm
dễ tiếp thu tư tưởng mới
      • thắm thiết, niềm nở
đón tiếp ai một cách niềm nở
      • lộ thiên
      • cởi mở
anh ta nói chuyện với tôi rất cởi mở
      • làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo
      • hé mở
      • nhanh đến mức có thể nguy hiểm
      • thư ngỏ
      • ai đến cũng tiếp đãi
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt