Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
danh từ
|
Tất cả
os
danh từ
(viết tắt) của
Ordinary
Seaman
(viết tắt) của
Odnance
Survey
an
OS
map
một bản đồ của OS
ngoại cỡ, quá khổ (
outside
)
( số nhiều
ora
) miệng, lổ
viết tắt của
Operator
System
nghĩa là hệ điều hành
Về đầu trang
danh từ, số nhiều
ossa
xương
bộ xương
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt