Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ore
danh từ
quặng
iron
ore
quặng sắt
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
ore
Hoá học
quặng
Kỹ thuật
quặng
Toán học
quặng
Vật lý
quặng
Xây dựng, Kiến trúc
quặng
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ore
ore
ore
(n)
mineral
, rock, metal, element, aggregate, raw material
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt