ordure danh từ
- phân; phân thú vật (chất bẩn thải ra ngoài)
ordure danh từ giống cái
thùng rác
chổi quét rác
đống rác
nói tục
nó cư xử như một kẻ khốn nạn
ordure ordure
excrement,
filth, dung, manure, feces, dirt, muck
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt