Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
omen
danh từ
điềm
a
good
omen
điềm tốt
a
bad
omen
điềm xấu
Về đầu trang
ngoại động từ
báo hiệu, chỉ điểm, là điểm
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
omen
omen
omen
(n)
sign
, portent, warning, forecast, premonition, augury, foretoken (literary), presage
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt