Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
oisif
tính từ
nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi
Homme
oisif
người nhàn rỗi; người ăn không ngồi rồi
Mener
une
vie
oisive
sống nhàn rỗi
Về đầu trang
phản nghĩa
Actif
,
laborieux
,
occupé
,
travailleur
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt