often phó từ
tôi hay đến thăm anh ấy
chúng tôi đã thường tới đó luôn
chúng tôi đã tới đó rất nhiều lần
tháng tư ở đây trời mưa luôn
cách bao lâu lại có xe búyt?
các loại chó này thường hay có vấn đề về mắt
các ngôi nhà cũ thường hay ẩm
cứ mỗi lần tôi gọi điện thoại cho nó là đường dây lại bận
khi trời sương mù, tàu hoả hay đến chậm lắm
- thỉnh thoảng, lúc này lúc khác
often often
every
so often, frequently, over and over again, time and again, repeatedly,
habitually, regularly, a lot
antonym: seldom
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt