offer danh từ
giá nhất định; chắc giá
- lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ
- lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào
- (từ Anh, nghĩa Anh) có người trả giá
ngoại động từ
- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
biếu ai cái gì
- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
xung phong, giúp đỡ ai
- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
đưa ra một vài câu nhận xét
đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
nội động từ
Công việc này mở ra nhiều triển vọng
- xảy ra, xảy đến, xuất hiện
khi có dịp (xảy ra)
offer Kinh tế
Kỹ thuật
- sự đưa ra; sự chào hàng; sự gọi thầu; sự đấu thầu
Xây dựng, Kiến trúc
- sự đưa ra; sự chào hàng; sự gọi thầu; sự đấu thầu
offer offer
proposal,
suggestion, bid, proposition, bargain, agreement, compromise, deal, submission,
motion, advance, approach, overture
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt