offender danh từ
- người phạm tội, người phạm lỗi
Người phạm tội chống lại xã hội
- người có tội, người có lỗi
Anh ta là người có lỗi trong trường hợp này
offender offender
criminal,
lawbreaker, wrongdoer, reprobate, delinquent
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt