Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ocean
danh từ
đại dương, biển
an
ocean
voyage
cuộc hành trình trên đại dương
khoảng mênh mông (cỏ...)
một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
the
Atlantic
/
Pacific
..
ocean
Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..
a
drop
in
the
bucket
/
ocean
ocean
of
sth
vô vàn, vô khối, vô thiên lủng
don't
worry
-
we've
got
oceans
of
time
đừng lo - chúng ta còn khối thời gian
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt